FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Givet

9.10.1981(42) 181cm 80Kg
ST59
RW56
CF60
RF60
CAM63
CM68
CDM74
RM60
RB70
RWB66
CB77
SW78
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
79
Khéo léo
59
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
85
Rê bóng
44
Giữ bóng
70
Kèm người
86
Tranh bóng
83
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
31
Chuyền dài
76
Lực sút
50
Đánh đầu
85
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
77
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11