FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Meite

6.10.1980(44) 185cm 82Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM63
RM51
RB61
RWB58
CB65
SW67
GK14
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
44
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
28
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10