FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shola Ameobi

12.10.1981(43) 188cm 76Kg
ST67
RW66
CF68
RF68
CAM65
CM58
CDM47
RM64
RB48
RWB50
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
32
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
72
Chuyền dài
37
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
34
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15