FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

DaMarcus Beasley

24.5.1982(42) 170cm 63Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM65
CDM57
RM70
RB57
RWB60
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16