FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Archie Thompson

23.10.1978(45) 174cm 71Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM73
CM65
CDM53
RM74
RB55
RWB58
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
70
Tăng tốc
90
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
35
Rê bóng
91
Giữ bóng
84
Kèm người
27
Tranh bóng
47
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
87
Chuyền dài
55
Lực sút
72
Đánh đầu
73
Sút xa
60
Vô-lê
74
Sút xoáy
81
Đá phạt
78
Penalty
66
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11