FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Distin

16.12.1977(46) 192cm 89Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM61
CDM66
RM59
RB65
RWB63
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
81
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
77
Sút xa
47
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11