FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Toni

26.5.1977(47) 194cm 89Kg
ST84
RW80
CF82
RF82
CAM78
CM68
CDM52
RM78
RB54
RWB57
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
89
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
79
Khéo léo
78
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
21
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Kèm người
21
Tranh bóng
34
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
91
Chuyền dài
34
Lực sút
88
Đánh đầu
87
Sút xa
73
Vô-lê
83
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
81
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
80
Phản ứng
88
Quyết đoán
76
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11