FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Sorlin

9.4.1979(45) 183cm 75Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM56
RM66
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
27
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16