FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helder Postiga

2.8.1982(42) 179cm 79Kg
ST77
RW76
CF77
RF77
CAM76
CM69
CDM55
RM75
RB54
RWB57
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
88
Tốc độ
74
Nhảy
74
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
29
Rê bóng
76
Giữ bóng
87
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
84
Chuyền dài
63
Lực sút
79
Đánh đầu
77
Sút xa
72
Vô-lê
62
Sút xoáy
77
Đá phạt
64
Penalty
78
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
76
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10