FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Svensson

17.7.1976(48) 177cm 82Kg
ST71
RW78
CF76
RF76
CAM78
CM75
CDM67
RM78
RB63
RWB66
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
83
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
42
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
77
Chuyền dài
79
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
74
Vô-lê
83
Sút xoáy
82
Đá phạt
85
Penalty
62
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
79
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16