FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Penneteau

20.2.1981(43) 184cm 82Kg
ST29
RW32
CF33
RF33
CAM35
CM33
CDM29
RM33
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK69
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
8
Tranh bóng
14
Tạt bóng
9
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
6
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
7
Vô-lê
6
Sút xoáy
6
Đá phạt
6
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
72
TM đổ người
65
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
67