FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dirk Kuyt

22.7.1980(44) 184cm 77Kg
ST76
RW76
CF76
RF76
CAM75
CM73
CDM69
RM75
RB68
RWB69
CB67
SW69
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
83
Tăng tốc
82
Tốc độ
70
Nhảy
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
58
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
84
Chuyền dài
65
Lực sút
78
Đánh đầu
74
Sút xa
71
Vô-lê
70
Sút xoáy
61
Đá phạt
69
Penalty
76
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
81
Phản ứng
75
Quyết đoán
82
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11