FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albano Bizzarri

9.11.1977(46) 191cm 83Kg
ST37
RW32
CF33
RF33
CAM30
CM28
CDM30
RM32
RB31
RWB30
CB33
SW33
GK65
Sức mạnh
62
Thể lực
35
Tăng tốc
56
Tốc độ
43
Nhảy
33
Khéo léo
52
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
33
Rê bóng
34
Giữ bóng
34
Kèm người
11
Tranh bóng
34
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
14
Vô-lê
9
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
13
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
67
TM đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
71