FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Smith

28.10.1980(44) 176cm 69Kg
ST72
RW70
CF71
RF71
CAM70
CM69
CDM68
RM70
RB69
RWB68
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
61
Giữ bóng
77
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
72
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
78
Sút xa
62
Vô-lê
72
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
70
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
76
Phản ứng
72
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16