FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Brown

13.10.1979(45) 185cm 74Kg
ST56
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM67
RM59
RB68
RWB66
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
70
Rê bóng
43
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
74
Sút xa
29
Vô-lê
14
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13