FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Shevchenko

29.9.1976(48) 183cm 73Kg
ST84
RW81
CF82
RF82
CAM80
CM73
CDM59
RM79
RB59
RWB61
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
87
Thể lực
77
Tăng tốc
83
Tốc độ
85
Nhảy
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
34
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Kèm người
24
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
86
Chuyền dài
64
Lực sút
87
Đánh đầu
83
Sút xa
83
Vô-lê
79
Sút xoáy
87
Đá phạt
81
Penalty
84
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
79
Phản ứng
84
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14