FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peguy Luyindula

25.5.1979(44) 178cm 72Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM67
CM58
CDM47
RM66
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK13
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
74
Chuyền dài
21
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
70
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
72
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
50
TM phát bóng
7
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
6