FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Kapo

27.9.1980(43) 187cm 84Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM54
RM67
RB52
RWB55
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
45
Tranh bóng
34
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14