FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi

25.1.1980(44) 170cm 69Kg
ST74
RW78
CF78
RF78
CAM80
CM80
CDM75
RM79
RB73
RWB74
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Kèm người
64
Tranh bóng
74
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
70
Chuyền dài
85
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
75
Vô-lê
72
Sút xoáy
76
Đá phạt
78
Penalty
76
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
85
Phản ứng
81
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10