FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Parker

13.10.1980(44) 175cm 70Kg
ST70
RW70
CF71
RF71
CAM72
CM73
CDM74
RM71
RB73
RWB72
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
74
Rê bóng
64
Giữ bóng
75
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
52
Penalty
68
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
73
Phản ứng
77
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12