FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Rosicky

4.10.1980(43) 175cm 67Kg
ST73
RW81
CF79
RF79
CAM82
CM78
CDM66
RM80
RB63
RWB67
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
52
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
72
Chuyền dài
76
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
83
Vô-lê
86
Sút xoáy
83
Đá phạt
83
Penalty
76
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
84
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11