FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Mathijsen

5.4.1980(44) 182cm 72Kg
ST57
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM70
RM62
RB73
RWB71
CB74
SW75
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
73
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
83
Tranh bóng
79
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
39
Đánh đầu
77
Sút xa
36
Vô-lê
44
Sút xoáy
73
Đá phạt
53
Penalty
81
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10