FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Crespo

5.7.1975(49) 184cm 78Kg
ST84
RW78
CF81
RF81
CAM76
CM65
CDM48
RM74
RB50
RWB53
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
87
Thể lực
85
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
89
Khéo léo
88
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
18
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
88
Chuyền dài
32
Lực sút
86
Đánh đầu
87
Sút xa
87
Vô-lê
87
Sút xoáy
77
Đá phạt
62
Penalty
83
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
75
Phản ứng
87
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11