FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Nedved

30.8.1972(52) 177cm 70Kg
ST78
RW81
CF81
RF81
CAM82
CM80
CDM71
RM82
RB71
RWB73
CB65
SW67
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
93
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
73
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Kèm người
57
Tranh bóng
72
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
76
Chuyền dài
80
Lực sút
86
Đánh đầu
57
Sút xa
86
Vô-lê
75
Sút xoáy
79
Đá phạt
85
Penalty
82
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
82
Phản ứng
76
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9