FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Kehl

13.2.1980(44) 188cm 80Kg
ST71
RW68
CF71
RF71
CAM71
CM73
CDM79
RM70
RB78
RWB76
CB82
SW83
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
81
Khéo léo
61
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
82
Rê bóng
58
Giữ bóng
77
Kèm người
87
Tranh bóng
88
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
46
Chuyền dài
64
Lực sút
79
Đánh đầu
85
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
66
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
79
Phản ứng
81
Quyết đoán
90
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13