FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Owen

14.12.1979(44) 175cm 68Kg
ST82
RW80
CF82
RF82
CAM80
CM70
CDM53
RM78
RB53
RWB56
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
82
Tăng tốc
89
Tốc độ
89
Nhảy
82
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
16
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
84
Chuyền dài
50
Lực sút
80
Đánh đầu
78
Sút xa
73
Vô-lê
78
Sút xoáy
73
Đá phạt
63
Penalty
85
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
82
Phản ứng
88
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14