FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Leroy

4.11.1974(50) 185cm 70Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM69
CM68
CDM55
RM69
RB52
RWB56
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
50
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
73
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
72
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17