FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremie Brechet

14.8.1979(45) 186cm 77Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM62
RM56
RB64
RWB62
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
79
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
74
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12