FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago

2.5.1981(43) 183cm 75Kg
ST76
RW76
CF77
RF77
CAM78
CM79
CDM77
RM77
RB77
RWB77
CB75
SW75
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
87
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
78
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
77
Rê bóng
70
Giữ bóng
86
Kèm người
69
Tranh bóng
76
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
63
Chuyền dài
79
Lực sút
80
Đánh đầu
80
Sút xa
72
Vô-lê
65
Sút xoáy
77
Đá phạt
72
Penalty
75
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
81
Phản ứng
78
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11