FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Nivet

2.1.1977(47) 175cm 68Kg
ST65
RW67
CF68
RF68
CAM69
CM67
CDM60
RM67
RB57
RWB59
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
74
Penalty
74
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
74
Phản ứng
69
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17