FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Torrado

30.4.1979(45) 177cm 72Kg
ST73
RW72
CF73
RF73
CAM72
CM73
CDM76
RM73
RB75
RWB74
CB76
SW77
GK24
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
79
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
86
Tranh bóng
81
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
71
Chuyền dài
76
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
73
Vô-lê
71
Sút xoáy
64
Đá phạt
69
Penalty
72
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
68
Phản ứng
77
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16