FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamudo

19.10.1977(47) 180cm 71Kg
ST72
RW73
CF74
RF74
CAM73
CM65
CDM52
RM72
RB53
RWB56
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
79
Chuyền dài
48
Lực sút
73
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
72
Sút xoáy
64
Đá phạt
39
Penalty
73
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
79
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12