FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emile Heskey

11.1.1978(46) 188cm 88Kg
ST64
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM57
CDM56
RM62
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
48
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
75
Sút xa
42
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11