FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Cannavaro

13.9.1973(50) 176cm 72Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM63
CM68
CDM80
RM62
RB79
RWB76
CB86
SW86
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
98
Khéo léo
74
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
89
Rê bóng
52
Giữ bóng
70
Kèm người
91
Tranh bóng
90
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
22
Chuyền dài
60
Lực sút
44
Đánh đầu
85
Sút xa
48
Vô-lê
22
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
78
Phản ứng
87
Quyết đoán
88
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14