FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sol Campbell

18.9.1974(50) 189cm 88Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM72
RM56
RB73
RWB70
CB80
SW80
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
82
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
80
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
83
Tranh bóng
83
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
36
Lực sút
60
Đánh đầu
84
Sút xa
33
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
71
Phản ứng
78
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13