FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Neville

18.2.1975(49) 180cm 79Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM70
RM63
RB72
RWB71
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
81
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
74
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
76
Tranh bóng
79
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
62
Lực sút
45
Đánh đầu
77
Sút xa
45
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
41
Penalty
32
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15