FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Fowler

9.4.1975(49) 180cm 64Kg
ST67
RW63
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM48
RM60
RB45
RWB46
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
15
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
36
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
76
Chuyền dài
42
Lực sút
76
Đánh đầu
70
Sút xa
69
Vô-lê
81
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
73
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
71
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10