FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Cathcart

6.2.1989(35) 185cm 78Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM57
RM48
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
65
Rê bóng
27
Giữ bóng
61
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
38
Đánh đầu
67
Sút xa
39
Vô-lê
25
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
25
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
6