FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Luiz

22.4.1987(37) 185cm 73Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM47
CDM54
RM43
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
29
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
20
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13