FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Correia

27.3.1987(37) 175cm 64Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM61
RM59
RB64
RWB63
CB63
SW63
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
67
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
63
Penalty
73
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11