FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Grimi

9.2.1985(39) 182cm 74Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM64
RM55
RB67
RWB65
CB66
SW67
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
61
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
35
Giữ bóng
48
Kèm người
78
Tranh bóng
77
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
66
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13