FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Insua

7.1.1989(35) 180cm 79Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM72
RM70
RB75
RWB74
CB74
SW74
GK28
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
80
Rê bóng
56
Giữ bóng
81
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
66
Sút xa
37
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
24