FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harmeet Singh

12.11.1990(34) 180cm 70Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM66
RM61
RB64
RWB63
CB64
SW63
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
69
Khéo léo
83
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
42
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
79
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12