FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Remy

2.1.1987(37) 184cm 66Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM50
RM62
RB51
RWB53
CB46(+1)
SW43
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
69
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8