FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Phibel

31.5.1986(38) 191cm 80Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM50
RM38
RB49
RWB47
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
21
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
12
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
27
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16