FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Torres

28.1.1986(38) 180cm 75Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM46
CM51
CDM59
RM47
RB57
RWB55
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
33
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
68
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
35
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16