FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mats Hummels

16.12.1988(35) 192cm 83Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM56
RM45
RB55
RWB53
CB60
SW61
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
18
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10