FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruud Jorge Boffin

5.11.1987(36) 196cm 85Kg
ST35
RW33
CF34
RF34
CAM32
CM27
CDM27
RM33
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
8
Rê bóng
27
Giữ bóng
22
Kèm người
9
Tranh bóng
10
Tạt bóng
9
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
31
Chuyền dài
9
Lực sút
26
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
36
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
65
TM đổ người
59
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63