FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pallardo

5.9.1986(38) 173cm 73Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM70
RM65
RB69
RWB69
CB70
SW70
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
68
Rê bóng
55
Giữ bóng
67
Kèm người
75
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
72
Sút xa
71
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
10