FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Faty

4.8.1986(38) 190cm 75Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM60
CDM67
RM56
RB66
RWB64
CB71
SW71
GK16
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
41
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
69
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10